Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
connoisseur
[,kɔni'sə:]
|
danh từ
người am hiểu; người thành thạo
người sành sỏi về hoạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
connoisseur
|
connoisseur
connoisseur (n)
specialist, authority, expert, enthusiast, aficionado, aficionada, buff