Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confinement
[kən'fainmənt]
|
danh từ
sự giam cầm, sự giam hãm
bị giam cầm
sự giam riêng một mình; sự biệt giam
thời gian mà một đứa trẻ được sinh ra
cô ấy sắp sinh con
sự sinh nở; sự đẻ
bác sĩ được mời đến đỡ đẻ tại nhà
Chuyên ngành Anh - Việt
confinement
[kən'fainmənt]
|
Kỹ thuật
sự giữ, sự giam
Toán học
sự giữ, sự giam
Vật lý
sự giữ, sự giam
Từ điển Anh - Anh
confinement
|

confinement

confinement (kən-fīnʹmənt) noun

1. The act of confining or the state of being confined.

2. Lying-in.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
confinement
|
confinement
confinement (n)
  • imprisonment, quarantine, incarceration (formal), internment, detention, captivity
    antonym: freedom
  • limitation, scope, restriction, restraint, limit, bounds, boundary