Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
communion
[kə'mju:njən]
|
danh từ
( communion with somebody / something ) tình trạng chia sẻ hoặc trao đổi tâm tư tình cảm; sự đồng cảm
những nhà thơ đồng cảm với thiên nhiên
nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng)
nhóm những người sùng tín
(tôn giáo) lễ kỷ niệm bữa ăn tối của Chúa; lễ ban thánh thể ( (cũng) Holy Communion )
rượu Lễ ban thánh thể
Từ điển Anh - Anh
communion
|

communion

communion (kə-mynʹyən) noun

1. The act or an instance of sharing, as of thoughts or feelings.

2. Religious or spiritual fellowship.

3. A body of Christians with a common religious faith who practice the same rites; a denomination.

4. Communion a. The sacrament of the Eucharist received by a congregation. b. The consecrated elements of the Eucharist. c. The part of the Mass or a liturgy in which the Eucharist is received.

 

[Middle English communioun, Christian fellowship, Eucharist, from Old French communion, from Late Latin commūnio, commūniōn-, from Latin, mutual participation, from commūnis, common. See common.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
communion
|
communion
communion (n)
unity, spiritual union, empathy, closeness, relationship, intimacy