Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commemoration
[kə,memə'rei∫n]
|
danh từ
hoạt động hay ngày nghỉ để tưởng nhớ, kỷ niệm
bức tượng kỷ niệm một vị anh hùng dân tộc
(tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng
lễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học Ôc-phớt)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commemoration
|
commemoration
commemoration (n)
memorial, tribute, honor, remembrance, commemorative, service