Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
commandment
[kə'mɑ:ndmənt]
|
danh từ
điều răn; lời dạy bảo
Mười điều răn của Đức Chúa trời
(đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)