Hoá học
tuyến đứt gãy; khe nứt, khe hở, thớ chẻ, tính dễ tách
Kỹ thuật
tuyến đứt gãy; khe nứt, khe hở, thớ chẻ, tính dễ tách
Sinh học
khe nứt
Toán học
chỗ nứt, khe nứt, kẽ nứt
Vật lý
chỗ nứt, khe nứt, kẽ nứt
Xây dựng, Kiến trúc
cái chêm, cái chèn; kẽ nứt