Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chú
[chú]
|
danh từ
Uncle (younger brother of one's father), uncle (affectionate form of address)
Uncle (one's father's younger brother)
I am fond of uncle soldier
(Affectionate appellation and address used with little boys)
(Form of address and appellation used with young men)
(Ironical form of address and appellation used with personified animals)
(Affectionate, considerate or familiar form of address and appellation used with men regarded as equal to one's uncle, younger brother)
Invocation, incantation, exorcism (thần chú)
a sorcerer uttered his incantation
( cước chú ) footnote
động từ
To give as footnote, give as a note, note, annotate, explain, mark
to give the meaning as a note on the margin
Từ điển Việt - Việt
chú
|
danh từ
người đàn ông em trai của cha (em ruột, em họ)
sẩy cha còn chú (tục ngữ)
người đàn ông đáng bậc chú mình
chú bộ đội; chú thợ điện
người con trai hàng dưới mình
chú bé bán báo
người đàn ông trẻ tuổi
chú tiểu
từ gọi người đàn ông coi như bậc chú của mình
chú ngồi chơi chờ bố cháu một lát
từ gọi em trai đã lớn tuổi với ý thân mật
chú vào đây anh nhờ
từ chỉ em chồng
nhờ chú đón cháu hộ chị nhé
động từ
niệm thần chú
phù thuỷ niệm chú
ghi thêm điều cần giải thích
chú nghĩa ở ngoài lề