Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chuyến tàu
[chuyến tàu]
|
train
Night train
Incoming/outgoing trains
It was because of me (that) he missed the train; it was my fault he missed the train