Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuyên tâm
[chuyên tâm]
|
to work single-mindedly at something; to give one's whole mind to something; to apply oneself to something/doing something
To give one's whole mind to one's study
Single-mindedness; singleness of purpose
Từ điển Việt - Việt
chuyên tâm
|
động từ
tập trung công sức vào một việc gì
chuyên tâm vào học hành; chuyên tâm khảo cứu