danh từ
ỉu xìu, chán nản, thất vọng
danh từ
vật bổ ra, miếng chặt ra
nhát chặt, nhát bổ (búa chày)
(thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt)
miếng thịt sườn (lợn, cừu)
rơm băm nhỏ
mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều)
ngoại động từ
chặt, đốn, bổ, chẻ
bổ củi
chặt đầu ai
đốn cây để lấy đường đi, phát quang để lấy đường đi qua
(nghĩa bóng) nói đứt đoạn, nói nhát gừng
( + up ) chặt nhỏ, băm nhỏ nội động từ
bổ, chặt
chặt đốn
thình lình trở lại
chặt ngã, đốn ngã
(thông tục) nói chen vào
chặt đứt, đốn cụt
trồi lên trên mặt (địa táng)
chặt nhỏ, băm nhỏ
danh từ
gió trở thình lình
sóng vỗ bập bềnh
(địa lý,địa chất) phay
những sự đổi thay
động từ
thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định
thay thay đổi đổi
( + round , about ) đổi chiều thình lình, trở thình lình (gió) vỗ bập bềnh (sóng biển)
cãi vã với ai
danh từ
giấy phép, giấy đăng ký, giấy chứng nhận; giấy thông hành, giấy hộ chiếu ( Ấn-độ, Trung-quốc)