Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cho đang
[cho đang]
|
not to have the heart to do something
How could I ever cast her from my heart?
Từ điển Việt - Việt
cho đang
|
trạng từ
cam chịu
lòng nào mà nỡ dứt tình cho đang (Kiều)