Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cho đến khi có thông cáo mới
[cho đến khi có thông cáo mới]
|
until further notice
To suspend international flights until further notice