Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chia lìa
[chia lìa]
|
động từ
To part, to separate (như chia ly , chia phôi )
to live in separation
Từ điển Việt - Việt
chia lìa
|
động từ
mỗi người một nơi, cách biệt hẳn; như chia ly
đôi ngã chia lìa nhau