Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiếm đóng
[chiếm đóng]
|
to occupy (a territory)
Imperialism stationed occupying troops in colonies
Occupation forces
Their country is under enemy occupation
Từ điển Việt - Việt
chiếm đóng
|
động từ
đem quân đến ở trên lãnh thổ của nước khác
thị trấn bị địch chiếm đóng; đội quân chiếm đóng