Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
che khuất
[che khuất]
|
to blot out; to hide; to conceal
Trees hide the house from sight
Clouds hid the sun
The wall blocks/hides our view
Chuyên ngành Việt - Anh
che khuất
[che khuất]
|
Vật lý
eclipse
Xây dựng, Kiến trúc
eclipse
Từ điển Việt - Việt
che khuất
|
động từ
làm cho không trông thấy
mây che khuất mặt trăng