Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cây cối
[cây cối]
|
trees; plants; vegetation
Harmful to plants
To protect vegetation in public parks
Từ điển Việt - Việt
cây cối
|
danh từ
thực vật, nói chung
cây cối xanh tươi