Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chafe
[t∫eif]
|
danh từ
sự chà xát
chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da)
chỗ xơ ra (sợi dây)
sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận
nổi cáu, nổi giận
ngoại động từ
chà xát, xoa (tay cho nóng)
làm trầy, làm phồng (da)
cọ cho xơ ra (sợi dây)
làm tức mình, làm bực dọc; chọc tức, trêu tức
nội động từ
chà xát cọ
trầy, phồng lên (da)
xơ ra (dây)
bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận
Chuyên ngành Anh - Việt
chafe
[t∫eif]
|
Kỹ thuật
sự mài mòn; mài mòn; cọ sát; xước; xơ ra (dây)
Sinh học
vết chầy da
Xây dựng, Kiến trúc
sự mài mòn; mài mòn; cọ sát; xước; xơ ra (dây)
Từ điển Anh - Anh
chafe
|

chafe

chafe (chāf) verb

chafed, chafing, chafes

 

verb, transitive

1. To wear away or irritate by rubbing.

2. To annoy; vex.

3. To warm by rubbing, as with the hands.

verb, intransitive

1. To rub and cause irritation or friction: The high collar chafed against my neck.

2. To become worn or sore from rubbing.

3. To feel irritated or impatient: chafed at the delay.

noun

1. Warmth, wear, or soreness produced by friction.

2. Annoyance; vexation.

 

[Middle English chafen, from Old French chaufer, to warm, from Vulgar Latin *calefāre, alteration of Latin calefacere : calēre, to be warm + facere, to make.]

Synonyms: chafe, abrade, excoriate, fret, gall. The central meaning shared by these verbs is "to wear down or rub away a surface by or as if by scraping": chafed my skin; a swift stream abrading boulders; an excoriated elbow; rope that fretted a groove in the post; his heel galled by an ill-fitting shoe.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chafe
|
chafe
chafe (v)
  • rub, scrape, irritate, scratch, abrade, wear down
  • annoy, bother, provoke, vex, irritate, aggravate (informal)