Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cha truyền con nối
[cha truyền con nối]
|
from generation to generation, from father to son; hereditary
Hereditary beliefs
Từ điển Việt - Việt
cha truyền con nối
|
sự kế thừa từ đời nọ sang đời kia những tính chất hoặc chức tước, địa vị
đức tính cha truyền con nối
nghề mộc cha truyền con nối