Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chữa cháy
[chữa cháy]
|
to fight/extinguish fire; to get fire under control
Fire-hydrant; Fireplug
Firefighting equipment/techniques
A bucket chain
Từ điển Việt - Việt
chữa cháy
|
động từ
dập tắt lửa của đám cháy
đội phòng cháy chữa cháy; thiết bị chữa cháy
giải quyết cấp bách một việc để đối phó tạm thời
việc đó sắp hỏng, phải tìm cách chữa cháy ngay