Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủ quan
[chủ quan]
|
subjective
To square what is subjective with what is objective
His way of thinking is still subjective
Not to be subjective and underestimate the enemy
Subjectivism
Từ điển Việt - Việt
chủ quan
|
danh từ
cái thuộc về ý thức, ý chí của con người
suy nghĩ chủ quan; ý kiến chủ quan
tính từ
thuộc về điều hiểu biết của bản thân mỗi người
nhận định chủ quan dẫn đến sai sót