Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủ nhân
[chủ nhân]
|
master; owner; proprietor
The master/owner of the house
Owner-occupancy has increased
boss; employer
Employers' federation
Chuyên ngành Việt - Anh
chủ nhân
[chủ nhân]
|
Kinh tế
employer
Kỹ thuật
employer
Từ điển Việt - Việt
chủ nhân
|
danh từ
người chủ
chủ nhân một ngôi nhà to