Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chồng chéo
[chồng chéo]
|
to overlap (in an irregular way)
To fold bands of cloth overlapping in an irregular way
Their jobs overlapped
Từ điển Việt - Việt
chồng chéo
|
động từ
chất nhiều vật theo mỗi hướng khác nhau
mấy băng vải chồng chéo lên nhau
có mâu thuẫn với nhau
quản lý chồng chéo; điều chỉnh kế hoạch để tránh tình trạng chồng chéo