Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chỏm
[chỏm]
|
danh từ
Top (of head, tree), peak, summit (of mountain)
a mountain top
a hat top
Top tuft of hair (left on shaven head of young children), tuft of hair grown on shaven head of little child
to be pals from a child
Từ điển Việt - Việt
chỏm
|
danh từ
phần nhô trên cùng của một số vật
chỏm núi
túm tóc chừa lại trên đỉnh đầu, xung quanh cạo trọc
bạn thân từ thời còn để chỏm