Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chết yểu
[chết yểu]
|
to die before one's time; to die prematurely; to die young; to die in the prime of youth
Premature/untimely death
Từ điển Việt - Việt
chết yểu
|
động từ
chết khi còn ít tuổi; như chết non
một nhà thơ có tài chết yểu