Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chầu nhậu
[chầu nhậu]
|
drinking-bout; drinking session; round of drinks
To stand somebody a round of drinks; To treat somebody to a round of drinks