Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chạm trán
[chạm trán]
|
to meet face to face; to face; to confront; to clash; to encounter
The two opposing forces met face to face
Surprise encounter
Từ điển Việt - Việt
chạm trán
|
động từ
gặp bất ngờ người mình không thích
hai kẻ tình địch chạm trán nhau
đối phó với nhau khi gặp mặt
hai đối thủ chạm trán nhau