Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chó má
[chó má]
|
danh từ
cur; cad; rascal; scoundrel
they are curs and cads of the deepest dye
Từ điển Việt - Việt
chó má
|
danh từ
chó, nói chung
tính từ
tiếng rủa những kẻ đểu cáng
nhờ vả gì thứ chó má ấy