Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chính trị gia
[chính trị gia]
|
statesman; politician
The bourgeois politicians
Từ điển Việt - Việt
chính trị gia
|
danh từ
người chuyên hoạt động chính trị
một chính trị gia yêu nước