Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chính cống
[chính cống]
|
true; genuine
A genuine worker
To speak the genuine dialect of the capital
true-born; to the backbone/core; through and through
He is a Vietnamese to the backbone/through and through; He is a true-born Vietnamese
Từ điển Việt - Việt
chính cống
|
tính từ
đúng nguồn gốc
cô ấy người miền Nam chính cống