Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chí ít
[chí ít]
|
at least
He smokes at least forty cigarettes a day
She's at least as tall as you
Từ điển Việt - Việt
chí ít
|
tính từ
mức độ đạt được; ít nhất cũng...
không xuất sắc chí ít cũng đạt được khá