Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chê cười
[chê cười]
|
to mock; to sneer/laugh at ...
To sneer at the coward
No one's gonna laugh at you!
Từ điển Việt - Việt
chê cười
|
động từ
chế nhạo thái độ, việc làm không tốt
vợ chồng suốt ngày cãi nhau, bị hàng xóm chê cười