Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chân thành
[chân thành]
|
tính từ
Heartfelt, sincere, honest
Heartfelt love.
To express heartfelt thanks, to thanks from the bottom of one's heart.
deeply-felt words
Từ điển Việt - Việt
chân thành
|
tính từ
những tình cảm xuất phát tự đáy lòng
những lời chúc chân thành; chân thành cảm ơn bà con