Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chân tình
[chân tình]
|
true/sincere feelings; heartiness
to show heartiness in dealing with one's comrades
very sincere; heartfelt; heart-warming; heart-to-heart
a very sincere friend
a heartfelt statement
Từ điển Việt - Việt
chân tình
|
danh từ
lòng chân thành
lấy chân tình mà đối xử tốt với nhau
tính từ
đầy chân tình
lời góp ý chân tình