Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chàng màng
[chàng màng]
|
pretend; be slow
hang about
hang about all day doing nothing
Từ điển Việt - Việt
chàng màng
|
động từ
tỏ vẻ tích cực nhưng không chuyên tâm vào
làm việc chàng màng
ve vãn, muốn có quan hệ yêu đương không chính đáng