Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chà đạp
[chà đạp]
|
to trample on ...; to tread on ...; to trample/tread underfoot; to ride roughshod over ...
To tread one's inferiors underfoot
The reactionary regime trampled on the people's democratic freedoms
Từ điển Việt - Việt
chà đạp
|
động từ
coi khinh lòng tự trọng của người khác
chà đạp nhân phẩm con người; chà đạp lên nỗ lực của bao nhiêu con người
giẫm lên cho nát