Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cavalry
['kævəlri]
|
danh từ
kỵ binh
(như) cavalier
kỵ binh bay
Từ điển Anh - Anh
cavalry
|

cavalry

cavalry (kăvʹəl-rē) noun

Abbr. cav.

1. A highly mobile army unit using vehicular transport, such as light armor and helicopters.

2. Troops trained to fight on horseback.

 

[French cavalerie, from Italian cavalleria, from cavaliere, cavalier. See cavalier.]

cavʹalryman noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cavalry
|
cavalry
cavalry (n)
  • mounted troops, horse regiment, horse soldiers
  • reinforcements, help, aid, support, assistance, backup