Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
castle
['kɑ:sl]
|
danh từ
thành trì, thành quách
toà lâu đài, lâu đài
(đánh cờ) quân cờ thấp
lâu đài trên bãi cát; chuyện viễn vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền
xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viễn vông