Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
carnival
['kɑ:nivəl]
|
danh từ
ngày hội (trước trai giới)
cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình
sự quá xá, sự lạm dụng, sự bừa bãi
sự lạm dụng màu sắc
sự giết chóc bừa bãi
Từ điển Anh - Anh
carnival
|

carnival

carnival (kärʹnə-vəl) noun

1. a. A festival marked by merrymaking and feasting during the season just before Lent. b. Merrymaking and feasting just before Lent.

2. A traveling amusement show usually including rides, games, and sideshows.

3. A festival or revel: winter carnival.

 

[Italian carnevale, from Old Italian carnelevare, Shrovetide : carne, meat (from Latin carō, carn-) + levare, to remove (from Latin levāre, to raise).]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
carnival
|
carnival
carnival (n)
festival, celebration, street party, fair, fete, parade, pageant, cavalcade, Mardi Gras