Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bloodshed
['blʌd∫ed]
|
danh từ
sự giết chóc hoặc gây thương tích cho kẻ khác; cuộc đổ máu
cả hai phía đều kêu gọi ngừng bắn để tránh đổ máu thêm
Từ điển Anh - Anh
bloodshed
|

bloodshed

bloodshed (blŭdʹshĕd) noun

The shedding of blood, especially the injury or killing of human beings.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bloodshed
|
bloodshed
bloodshed (n)
carnage, killing, violence, slaughter, murder, mayhem (informal), massacre, butchery