Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cao niên
[cao niên]
|
elderly; advanced in years; old
The village elders
A writer of advanced years; A writer advanced in years
Từ điển Việt - Việt
cao niên
|
tính từ
người nhiều tuổi
Chị ruột nàng lấy kế ông phủ Vĩnh Tường mà cậu nàng thì hiện giờ là một ông giáo, người đă cao niên, dạy học trong một trường công ở ngay Hà Nội. (Vũ Trọng Phụng)