Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
can tội
[can tội]
|
to commit (a crime); to be guilty of ...; to be charged with ...; to be accused/convicted of ...; to be indicted for ...
To commit homicide
A woman charged with drug trafficking
Từ điển Việt - Việt
can tội
|
động từ
phạm tội; mắc tội
bị xét xử vì can tội buôn bán ma tuý