Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cứu hộ
[cứu hộ]
|
to rescue; to salvage
Rescue worker; rescuer
Air/sea/mountain rescue team
Từ điển Việt - Việt
cứu hộ
|
động từ
giúp người, vật bị nạn
nhân viên cứu hộ tàu biển; tổ chức cứu hộ động vật hoang dã