Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
của riêng
[của riêng]
|
private property; personal property
To appropriate; to arrogate something to oneself; to make something one's own
Từ điển Việt - Việt
của riêng
|
danh từ
của cải thuộc về mỗi người
không ai có quyền xâm phạm đến của riêng người khác