Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
của cải
[của cải]
|
riches; havings; means; fortune; wealth
We're not impressed by her wealth
Chuyên ngành Việt - Anh
của cải
[của cải]
|
Kinh tế
wealth
Từ điển Việt - Việt
của cải
|
danh từ
tài sản có giá trị, nói chung
làm ăn phát đạt, của cải dồi dào