Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cọc cạch
[cọc cạch]
|
To clang
the ox-cart clanged along on the stone-paved road
tính từ
Unmatched (pair)
an unmatched pair of clogs
Cranky
a cranky bicycle
Từ điển Việt - Việt
cọc cạch
|
tính từ
tiếng kêu không êm tai
xe bò cọc cạch leo dốc
những vật không đúng đôi; không đồng bộ
đôi đũa cọc cạch; mang đôi guốc cọc cạch ra phố
sắp hư hỏng; quá cũ
cái bàn cọc cạch; chiếc xe đạp cọc cạch