Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cẩn mật
[cẩn mật]
|
with strict security precautions
To guard with strict security precautions
Từ điển Việt - Việt
cẩn mật
|
tính từ
nghiêm ngặt, không để sơ hở
canh gác cẩn mật