Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
canh phòng
[canh phòng]
|
to watch; to defend; to keep watch
to keep watch for the border
to post a guard to keep watch while the others sleep
to watch closely; to take strict security precautions
Từ điển Việt - Việt
canh phòng
|
động từ
như canh gác
Và ở vào một nơi giáp biên thuỳ, công việc canh phòng còn khó nhọc và nguy hiểm gấp bội lần. (Nguyễn Công Hoan)