Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầu siêu
[cầu siêu]
|
to pray for the peace of somebody's soul; to celebrate a requiem
To celebrate a mass for the peace of somebody's soul at a pagoda
Từ điển Việt - Việt
cầu siêu
|
động từ
cầu cho linh hồn người chết được siêu thoát, theo đạo Phật
làm lễ cầu siêu cho bà