Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầu kinh
[cầu kinh]
|
to say one's prayers; to read the sutra
Prayer-meeting
Prayer-rug; prayer mat
Từ điển Việt - Việt
cầu kinh
|
động từ
đọc kinh và cầu nguyện
buổi lễ cầu kinh