Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầm cố
[cầm cố]
|
to mortgage; to pawn; to pledge
To mortgage fields and gardens
To put something in pledge
Pledger
Pledgee; guaranteed creditor
Chuyên ngành Việt - Anh
cầm cố
[cầm cố]
|
Kinh tế
pawning
Từ điển Việt - Việt
cầm cố
|
động từ
giao vật của mình cho người khác để vay tiền
cầm cố ruộng vườn